- Category
- Học Tiếng Nhật
TỪ VỰNG: N1- Bài 2 Các từ vựng katakana hay gặp
2021/09/15
Xin chào mọi người, như chúng ta đã biết katakana là 1 phần trong hệ thống chữ viết trong tiếng Nhật bên cạnh hiragana, kanji. Katakana thường được dùng để phiên âm cho một số từ ngoại lai, hoặc để viết các từ tượng thanh hay đơn giản chỉ để nhấn mạnh theo ý người viết. Tuần này Teachers sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng katakana N1 hay gặp nhé.
- カタログ:catalog, catalo
- アドバイス:lời khuyên, tư vấn
- プライド: Sự tự hào, lòng kiêu hãnh, lòng tự tôn
- イベント:sự kiện
- フェスティバル:lễ hội
- ライブ:live, trực tiếp
- アウトドア:ngoài trời
- リゾート:resort
- ブランド:hàng hiệu, nhãn hiệu
- スポンサー:nhà tài trợ
- フィクション:tiểu thuyết
- トライ:thử, thử thách
- チャレンジ:thử thách
- カジュアル:đơn giản, bình thường
- フォーマル:trang trọng
- フリーマーケット:chợ trời
- ポピュラー: phổ biến, thông dụng
- プロジェクト:dự án
- パートナー:đối tác, bạn đời, người cộng sự
- ランク:xếp hạng, thứ hạng
- ヘルシー:khỏe mạnh, lành mạnh
- レシピ:hướng dẫn, công thức
- セミナー:hội thảo
- グッズ:hàng hóa
- コンスタント: đều đặn, không thay đổi
- ストレート: thẳng, thẳng thắn (mà nói), nguyên chất không pha (rượu)
- シンプル: đơn giản
- クリア: hoàn thành, giải quyết, vượt qua, rõ ràng sạch, xóa
- ダメージ:Sự hủy hoại, phá hoại
- クレーム:Phàn nàn, khiếu nại
- エラー:Lỗi
- コントロール: kiểm soát
- プレゼンテーション/プレゼン: thuyết trình, bài thuyết trình
- ヒント:gợi ý, lời gợi ý
- タイミング:thời điểm
- スムーズ:thuận lợi
- ポリシー:chính sách
- シフト:ca làm, dịch chuyển
- ギャップ:khoảng trống
- テクノロジ: công nghệ
Từ vựng hôm nay hơi nhiều nhưng hầu hết là những từ chúng ta đã gặp trong tiếng anh nên cũng không quá khó để ghi nhớ phải không các bạn? Mọi người có thể đặt câu với mỗi từ vựng để ghi nhớ từ nhanh hơn và cũng đừng quên theo dõi để cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới nhé!