Teacher's Blog

Category
TỪ VỰNG: 和製英語 – Wasei eigo
Học Tiếng Nhật

TỪ VỰNG: 和製英語 – Wasei eigo

2021/09/22

Xin chào mọi người! Không biết rằng các bạn đọc của Teachers đã bao giờ gặp một số từ ngoại lai trong tiếng Nhật mượn từ tiếng Anh nhưng lại mang một ý nghĩa có vẻ không liên quan đến từ gốc trong tiếng Anh, hay trong tiếng Anh với cách dùng đó người ta biểu đạt bằng một từ khác chưa? Những từ này được gọi là 和製英語– Wasei eigo – tiếng Anh kiểu Nhật hay tiếng Anh được người Nhật vay mượn sáng tạo rút gọn hay kết hợp rồi sử dụng. Tuần này Teachers sẽ giới thiệu cho bạn một số和製英語 hay gặp nhé.

  1. ドライヤー:máy sấy tóc  (Tiếng Anh: hair-dryer)
  2. コーラ: cocacola  (Tiếng Anh: coke)
  3. コンセント: ổ cắm (Tiếng Anh: outlet. Trong tiếng Anh chữ consent mang nghĩa :đồng thuận)
  4. 電子レンジ: lò vi sóng  (Tiếng Anh: microwave oven. Range: phạm vi)
  5. ワンピース: đầm liền thân  (Tiếng Anh: dress)
  6. ノースリーブ: áo không có tay, áo sát nách (Tiếng Anh: sleeveless)
  7. オーダーメイド: may đo theo đặt hàng  (Tiếng Anh: order to made, tailor-made)
  8. マフラー: khăn quàng cổ  (Tiếng Anh: Scarf)
  9. バイク: xe máy  (Tiếng Anh: motorbike)
  1. デパート: trung tâm thương mại, khu mua sắm  (Tiếng Anh: department store)
  2. コンビニ: cửa hàng tiện lợi  (Tiếng Anh: convenience store)
  3. スーパー:siêu thị  (Tiếng Anh: supermarket)
  4. フリーマーケット:chợ trời  (Tiếng Anh: flea market)
  5. フロント:quầy tiếp tân  (Tiếng Anh: front desk, reception)
  6.  ハイテンション:hào hứng, phấn khích  (Tiếng Anh: excited)
  7. ネットサーフィン:lướt internet  (Tiếng Anh: surf the Internet)
  8. アパート:căn hộ  (Tiếng Anh: apartment)
  9. クレーム:than phiền  (Tiếng Anh: complaint )
  10. エアコン:máy lạnh (Tiếng Anh: air conditioner)
  11. ストーブ:lò sưởi  (Tiếng Anh: Heater)

Cũng khá là thú vị phải không các bạn? Mọi người chú ý để không nhầm lẫn cách sử dụng của những từ Wasei eigo này với nghĩa gốc trong tiếng Anh của nó nhé.

Các bạn cũng đừng quên theo dõi để cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới nhé!