Teacher's Blog

Category
TỪ VỰNG: N1 – Bài 1
Học Tiếng Nhật

TỪ VỰNG: N1 – Bài 1

2021/09/08

Xin chào mọi người, hiện tại nhiều bạn đọc của Teachers đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N1 và chắc là cũng có nhiều bạn đang cảm thấy lạc lối, không biết bắt đầu từ đâu trong biển từ vựng mênh mông của N1 đúng không nào? Nhưng bạn cũng đừng quá lo lắng nhé vì hiện nay có rất nhiều giáo trình để ôn luyện dành cho kỳ thi JLPT N1. Mình cũng đã từng thi và may mắn đậu, khi các bạn hỏi là từ vựng N1 nên học giáo trình nào, thì theo cảm nhận chủ quan của mình là nên học càng nhiều càng tốt vì vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp ích cho chúng ta vượt qua phần từ vựng mà cả phần đọc hiểu và nghe hiểu trong bài thi nữa. Nếu chúng ta tìm hiểu kỹ về kỳ thi, cấu trúc đề thi, tham khảo ý kiến của người đi trước …và vạch ra được cho mình một lộ trình ôn luyện cụ thể phù hợp với bản thân, rồi nỗ lực và kiên trì với lộ trình ấy, thì Teachers tin là thời gian sẽ trả lại cho chúng ta quả ngọt.

Còn bây giờ mời các bạn cùng Teachers học một số từ vựng N1có cùng chữ Hán nhé!

  1. 追求(ついきゅう):theo đuổi (lý tưởng, lợi nhuận, hạnh phúc…)
  2. 追及(ついきゅう):theo đuổi (nguyên nhân, vụ án, …)
  3. 追究(ついきゅう):theo đuổi (cái đẹp, chân lý, sự thật…)
  4. 追跡(ついせき):đuổi theo tội phạm, lần theo
  5. 追放(ついほう):trục xuất
  6. 発足(ほっそく):thành lập, bắt đầu
  7. 発言(はつげん): phát ngôn
  8. 発散(はっさん): phát tán, thoát khỏi
  9. 発行(はっこう):phát hành
  1. 発酵(はっこう):lên men
  2. 復旧(ふっきゅう):phục hồi
  3. 復帰(ふっき):trở lại, khôi phục, quay lại
  4. 復興(ふっこう):phục hưng
  5. 復活(ふっかつ):phục hồi, sống lại, tái sinh
  6. 特殊(とくしゅ):đặc thù
  7. 特有(とくゆう):cố hữu, vốn có
  8. 特許(とっきょ):bằng sáng chế
  9. 手際(てぎわ):kỹ năng
  10. 手本(てほん):mẫu
  11. 手数(てすう):phiền phức, tốn công
  12. 手口(てぐち):thủ đoạn, mánh khóe
  13. 人目(ひとめ):công chúng, dư luận, trước mặt người khác
  14. 人手(ひとで):nhân lực, bàn tay con người, tay người khác
  15. 人気(ひとけ):bóng người
  16. 人柄(ひとがら):tính cách

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết về những cách để ghi nhớ hiệu quả hơn ở link bên dưới.

https://www.teachers-world.net/vi/blog/5-nguyen-tac-de-ngung-quen-khi-hoc-ngoai-ngu-phan-1/

Và cũng đừng quên theo dõi, cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới bạn nhé!