- Category
- Học Tiếng Nhật
TỪ VỰNG N1:Bài 5 – Động từ(P.1)
2021/10/27
Xin chào mọi người, tuần này mời các bạn cùng Teachers học các động từ N1 nhé!
- 雇う(やとう):thuê
- 励む(はげむ):nổ lực, chuyên tâm
- 心がける(こころがける):cố gắng (để làm gì đó)
- 叶う(かなう):thành hiện thực
- 叶える(かなえる): thực hiện được
- 競う(きそう):cạnh tranh
- 負かす(まかす):đánh bại
- やっつける:hạ, đánh bại, kết thúc
- 拒む(こばむ):từ chối
- 養う(やしなう):nuôi (con..), nuôi dưỡng, rèn luyện (thể lực, trí lực…)
- 禁じる(きんじる):cấm
- かばう:bao che
- からかう(かばう):chọc ghẹo
- 襲う(おそう):tấn công
- 寄こす(よこす):gọi, gửi, đưa
- よす:từ chối, từ bỏ,dừng lại
- 弱る(よわる):yếu, khổ
- 老ける(ふける):già
- 照れる(てれる):ngượng ngùng, lung túng
- 案じる(あんじる):bận tâm, lo lắng
- 顧みる(かえりみる):hồi tưởng lại(quá khứ…), nhìn lại phía sau, để ý đến (gia đình, nguy hiểm…)
- 省みる(かえりみる):nhìn lại (bản thân,…)
- 築く(きずく):xây dựng
- かく :gãi
- かきまわす:khuấy
- つまむ:bịt (mũi), kẹp, gắp
- 掴む(つかむ):nắm, nắm bắt, có trong tay, nắm lấy (cơ hội, bí quyết…)
- 摘む(つむ):ngắt, hái
- 弄る(いじる):vọc, mân (tóc…)
- ひねる:vặn (vòi nước, óc suy nghĩ…),
- 撫でる(なでる):xoa đầu
- 俯く(うつむく):cúi đầu, cúi mặt (vì xấu hổ,…)
- 仰ぐ(あおぐ):ngước lên, ngưỡng mộ, tuân theo
- 千切る(ちぎる):xé
- 千切れる(ちぎれる):bị rách, bị xé
- 這う(はう):bò
- 歩む(あゆむ):bước đi (nghĩa bóng)
- 囁く(ささやく):thì thầm
- 途絶える(とだえる):gián đoạn, chặn, mất (liên lạc…)
- 耕す(たがやす):trồng trọt, canh tác
Mọi người có thể đặt câu với mỗi từ vựng để ghi nhớ từ nhanh hơn và đừng quên theo dõi để cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới nhé!