Teacher's Blog

Category
TỪ VỰNG N1:Bài 5 – Động từ(P.1)
Học Tiếng Nhật

TỪ VỰNG N1:Bài 5 – Động từ(P.1)

2021/10/27

Xin chào mọi người, tuần này mời các bạn cùng Teachers học các động từ N1 nhé!

  1. 雇う(やとう):thuê
  2. 励む(はげむ):nổ lực, chuyên tâm
  3. 心がける(こころがける):cố gắng (để làm gì đó)
  4. 叶う(かなう):thành hiện thực
  5. 叶える(かなえる): thực hiện được
  6. 競う(きそう):cạnh tranh
  7. 負かす(まかす):đánh bại
  8. やっつける:hạ, đánh bại, kết thúc
  9. 拒む(こばむ):từ chối
  10. 養う(やしなう):nuôi (con..), nuôi dưỡng, rèn luyện (thể lực, trí lực…)
  11. 禁じる(きんじる):cấm
  12. かばう:bao che
  13. からかう(かばう):chọc ghẹo
  14. 襲う(おそう):tấn công
  15. 寄こす(よこす):gọi, gửi, đưa
  16. よす:từ chối, từ bỏ,dừng lại
  17. 弱る(よわる):yếu, khổ
  18. 老ける(ふける):già
  19. 照れる(てれる):ngượng ngùng, lung túng
  20. 案じる(あんじる):bận tâm, lo lắng
  21. 顧みる(かえりみる):hồi tưởng lạiquá khứ…, nhìn lại phía sau, để ý đến (gia đình, nguy hiểm…)
  22. 省みる(かえりみる):nhìn lại (bản thân,…)
  23. 築く(きずく):xây dựng
  24. かく gãi
  25. かきまわす:khuấy
  26. つまむ:bịt (mũi), kẹp, gắp
  27. 掴む(つかむ):nắm, nắm bắt, có trong tay, nắm lấy (cơ hội, bí quyết…)
  28. 摘む(つむ):ngắt, hái
  29. 弄る(いじる):vọc, mân (tóc…)
  30. ひねる:vặn (vòi nước, óc suy nghĩ…),
  31. 撫でる(なでる):xoa đầu
  32. 俯く(うつむく):cúi đầu, cúi mặt (vì xấu hổ,…)
  33. 仰ぐ(あおぐ):ngước lên, ngưỡng mộ, tuân theo
  34. 千切る(ちぎる):
  35. 千切れる(ちぎれる):bị rách, bị xé
  36. 這う(はう):
  37. 歩む(あゆむ):bước đi (nghĩa bóng)
  38. 囁く(ささやく):thì thầm
  39. 途絶える(とだえる):gián đoạn, chặn, mất (liên lạc…)
  40. 耕す(たがやす):trồng trọt, canh tác

Mọi người có thể đặt câu với mỗi từ vựng để ghi nhớ từ nhanh hơn và đừng quên theo dõi để cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới nhé!