Teacher's Blog

Category
TỪ VỰNG N1:Bài 4 – Tính từ(P.2)
Học Tiếng Nhật

TỪ VỰNG N1:Bài 4 – Tính từ(P.2)

2021/10/13

Xin chào mọi người, tuần này mời các bạn cùng Teachers học tiếp các tính từ N1 nhé!

  • 健やかな(すこやかな):khỏe mạnh

  • 逞しい(たくましい):vạm vỡ, mạnh mẽ, đầy sức sống

  • 優雅な(ゆうがな):tao nhã, thanh lịch

  • 優美な(ゆうびな):thanh lịch, sang trọng

  • 細やかな(こまやかな):tỉ mỉ

  • 模範的な(もはんてきな):gương mẫu, hình mẫu, mẫu mực

  • 見事な(みごとな):tuyệt vời

  • 申し分ない(もうしぶんない):hoàn hảo, khỏi phải bàn

  • 軽率な(けいそつな):khinh suất

  • 軽はずみな(かるはずみな):vội vàng, hấp tấp, ẩu

  • 慎重な(しんちょうな):thận trọng

  • 素っ気ない(そっけいない):lạnh lùng, cộc lốc

  • 素早い(すばやい):nhanh chóng

  • 迅速な(じんそくな):nhanh chóng, mau lẹ

  • 速やかな(すみやかな):nhanh chóng

  • 無邪気な(むじゃきな):ngây thơ

  • 無神経な(むしんけいな): vô ý, trơ lì

  • 無造作な(むぞうさな):thản nhiên

  • 無難な(ぶなんな): an toàn

  • 巧妙な(こうみょうな):khéo léo

  • 巧みな(たくみな): khéo léo

  • 重宝な(ちょうほうな):tiện lợi, hữu ích

  • 緻密な(ちみつな):tỉ mỉ, chính xác

  • 顕著な(けんちょな):nổi bật, rõ ràng, đáng kể

  • 画一的な(かくいつてきな):tiêu chuẩn, chung chung

  • 画期的な(かっきてきな):tính bước ngoặt

  • まちまちな:đa dạng, muôn màu muôn vẻ

  • かけがえのない:không thể thay thế

  • 厄介な(やっかいな):rắc rốichăm sóc, giúp đỡ (VD:厄介になる、厄介をかける)

  • 切実な(せつじつな):nghiêm trọng, cấp bách

  • 痛切な(つうせつな):sâu sắc

  • 長閑な(のどかな):yên tĩnh, thanh bình

  • しなやかな: mềm dẻo, mềm mại, linh hoạtchuyển động, tính chất, tính cách…

  • 穏やかな(おだやかな):điềm đạm, ôn hòa, nhẹ nhàng, yên ả

  • 和やかな(なごやかな):ôn hòa, hòa nhã (bầu không khí, buổi nói chuyện..)

Mọi người có thể đặt câu với mỗi từ vựng để ghi nhớ từ nhanh hơn và đừng quên theo dõi để cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới nhé!