Teacher's Blog

Category
TỪ VỰNG N1:Bài 4 – Tính từ(P.2)
Học Tiếng Nhật

TỪ VỰNG N1:Bài 4 – Tính từ(P.2)

2021/10/20

Xin chào mọi người, tuần này mời các bạn cùng Teachers học tiếp các tính từ N1 nhé!

  1. 健やかな(すこやかな):khỏe mạnh
  2. 逞しい(たくましい):vạm vỡ, mạnh mẽ, đầy sức sống
  3. 優雅な(ゆうがな):tao nhã, thanh lịch
  4. 優美な(ゆうびな):thanh lịch, sang trọng
  5. 細やかな(こまやかな):tỉ mỉ
  6. 模範的な(もはんてきな):gương mẫu, hình mẫu, mẫu mực
  7. 見事な(みごとな):tuyệt vời
  8. 申し分ない(もうしぶんない):hoàn hảo, khỏi phải bàn
  9. 軽率な(けいそつな):khinh suất
  10. 軽はずみな(かるはずみな):vội vàng, hấp tấp, ẩu
  11. 慎重な(しんちょうな):thận trọng
  12. 素っ気ない(そっけいない):lạnh lùng, cộc lốc
  13. 素早い(すばやい):nhanh chóng
  14. 迅速な(じんそくな):nhanh chóng, mau lẹ
  15. 速やかな(すみやかな):nhanh chóng
  16. 無邪気な(むじゃきな):ngây thơ
  17. 無神経な(むしんけいな): vô ý, trơ lì
  18. 無造作な(むぞうさな):thản nhiên
  19. 無難な(ぶなんな): an toàn
  20. 巧妙な(こうみょうな):khéo léo
  21. 巧みな(たくみな): khéo léo
  22. 重宝な(ちょうほうな):tiện lợi, hữu ích
  23. 緻密な(ちみつな):tỉ mỉ, chính xác
  24. 顕著な(けんちょな):nổi bật, rõ ràng, đáng kể
  25. 画一的な(かくいつてきな):tiêu chuẩn, chung chung
  26. 画期的な(かっきてきな):tính bước ngoặt
  27. まちまちな:đa dạng, muôn màu muôn vẻ
  28. かけがえのない:không thể thay thế
  29. 厄介な(やっかいな):rắc rốichăm sóc, giúp đỡ (VD:厄介になる、厄介をかける)
  30. 切実な(せつじつな):nghiêm trọng, cấp bách
  31. 痛切な(つうせつな):sâu sắc
  32. 長閑な(のどかな):yên tĩnh, thanh bình
  33. しなやかな: mềm dẻo, mềm mại, linh hoạtchuyển động, tính chất, tính cách…
  34. 穏やかな(おだやかな):điềm đạm, ôn hòa, nhẹ nhàng, yên ả
  35. 和やかな(なごやかな):ôn hòa, hòa nhã (bầu không khí, buổi nói chuyện..)

Mọi người có thể đặt câu với mỗi từ vựng để ghi nhớ từ nhanh hơn và đừng quên theo dõi để cùng Teachers học thêm nhiều từ vựng mới nhé!