Teacher's Blog

Category
TỪ VỰNG : CHỦ ĐỀ TÌM VIỆC, PHỎNG VẤN
Học Tiếng Nhật

TỪ VỰNG : CHỦ ĐỀ TÌM VIỆC, PHỎNG VẤN

2021/07/21

Xin chào các bạn! Tuần này Teachers sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng hay sử dụng khi tìm việc, phỏng vấn. Các bạn có thể tự mình đặt câu cho mỗi từ để ghi nhớ từ vựng mới nhanh hơn nhé! Còn bây giờ mời bạn học cùng Teachers thôi!

就職(しゅうしょく): Tìm việc

面接(めんせつ):Phỏng vấn

履歴書(りれきしょ):Sơ yếu lý lịch

貴社(きしゃ):Quý công ty (văn viết)

御社(おんしゃ):Quý công ty (văn nói)

弊社(へいしゃ):Công ty chúng tôi (thường dùng khi nói với người khác ngoài công ty)

当社(とうしゃ):Công ty chúng ta/chúng tôi (thường dùng khi nói với người chung công ty)

日系企業(にっけいきぎょう):Doanh nghiệp Nhật Bản

事業(じぎょう):Ngành nghề kinh doanh

プロフィール:Profile

正社員(せいしゃいん):Nhân viên chính thức

派遣社員(はけんしゃいん):Nhân viên phái cử

新卒(しんそつ):Mới tốt nghiệp

転職理由(てんしょくりゆう):Lý do chuyển việc

退職理由(たいしょくりゆう):Lý do thôi việc

志望動機(しぼうどうき):Lý do/ động cơ ứng tuyển

経験(けいけん):Kinh nghiệm

資格(しかく):Bằng cấp, chứng chỉ

ポジション:Vị trí

自己PR(じこPR):PR bản thân ( nói cho người khác thấy những điểm tốt của mình)

プラスアルファ:Cộng thêm

能力(のうりょく):Năng lực

希望(きぼう):Nguyện vọng, mong muốn

年収(ねんしゅう):Thu nhập năm

内定(ないてい):Thông báo tuyển dụng (đã trúng tuyển)

Các bạn nhớ theo dõi các bài viết mới & cùng Teachers học tiếng Nhật nhé!