- Category
- Học Tiếng Nhật
TỪ VỰNG: BẢNG LƯƠNG
2021/08/04
Xin chào mọi người, tuần này Teachers sẽ giới thiệu với các bạn một số từ vựng chúng ta hay bắt gặp trên bảng lương. Tùy theo bạn nhận lương ở Việt Nam hay Nhật Bản hoặc theo chế độ của công ty mà sẽ có một số khoản khấu trừ, phụ cấp,… khác nhau bạn nhé.
1: 給与支給明細書(きゅうよしきゅうめいさいしょ):Bảng lương/ bảng lương chi tiết
2: 勤怠(きんたい):Chuyên cần (thời gian làm việc, nghỉ)
3: 勤務日数(きんむにっすう):Số ngày làm việc
4: 欠勤日数(けっきんにっすう):Số ngày nghỉ
5: 早退時間(そうたいじかん): Thời gian đi trễ/ về sớm
6: 実際勤務日数(じっさいきんむにっすう):Số ngày làm việc thực tế
7: 有給日数(ゆうきゅうにっすう):Số ngày nghỉ có lương
8: 法定休暇(ほていきゅうか):Ngày nghỉ theo quy định pháp luật
9: 特別休暇(とくべつきゅうか):Ngày nghỉ theo chế độ công ty ngoài luật định
10: 残業時間(ざんぎょうじかん):Số giờ tang ca
11: 支給(しきゅう):Chi trả
12: 基本給(きほんきゅう):Lương cơ bản
13: 役職手当(やくしょくてあて):Phụ cấp chức vụ
14: 住宅手当(じゅうたくてあて):Phụ cấp nhà ở
15: 残業手当(ざんぎょうてあて):Phụ cấp tăng ca
16: 通勤手当(つうきんてあて):Phụ cấp đi lại
17: 資格手当(しかくてあて):Phụ cấp bằng cấp
18: 家族手当(かぞくてあて):Phụ cấp gia đình
19: 総支給額(そうしきゅうがく):Tổng chi trả
20: 控除(こうじょ):Khấu trừ
21: 所得税(しょとくぜい):Thuế thu nhập cá nhân
22: 健康保険(けんこうほけん):Bảo hiểm y tế
23: 雇用保険(こようほけん):Bảo hiểm lao động/ bảo hiểm thất nghiệp
24: 厚生年金(こうせいねんきん):Bảo hiểm hưu trí-nenkin
25: 住民税(じゅうみんぜい):Thuế thị dân
26: 社会保険(しゃかいほけん):Bảo hiểm xã hội
27: 労働組合費(ろうどうくみあいひ):Kinh phí công đoàn
28: 総控除額(そうこうじょがく):Tổng các khoản khấu trừ
29: 差引支給額(さしひきしきゅうがく):Tổng thực nhận
Chủ đề này khá hấp dẫn lại được gặp mỗi tháng nên chắc là chúng ta sẽ dễ dàng ghi nhớ phải không các bạn? Đừng quên đón xem các bài viết mới để học thêm nhiều từ vựng cùng Teachers bạn nhé!